Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

Liên hệ

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

  • Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số đa đầu vào / đầu ra
  • Chức năng mờ, tự động điều chỉnh PIO
  • PIO 3 vùng/nhóm PIO 3 loại
  • Chức năng điều khiển đoạn đường nối
  • Sưởi/làm mát, điều khiển
  • Chức năng giao tiếp (RS485 / 422)

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1 – hay còn gọi là đồng hồ điều chỉnh nhiệt Hanyoung NX là dòng sản phẩm với các chức năng đo đạc và điều khiển nhiệt độ. Được thiết kế mang lại khả năng tính toán chính xác, tốc độ nhanh. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1 thường được ứng dụng trong các cơ sở sản xuất nhà máy: Cho phép người dùng dễ dàng theo dõi nhiệt độ của đối tượng nhiệt và điều khiển quy trình nhiệt theo mong muốn.

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trên mặt tủ và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1 đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi. 

Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

 

Bảng thông số kỹ thuật của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

 

                                          Mã hàng                                                                                                     NX1
                                    WxHxD (mm) 48.0 x 24.0 x 100.0
Tín hiệu vào Cặp nhiệt điện K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2
RTD KPt 100Ω, Pt 100Ω
Điệp áp DC 1 – 5V DC, -10 – 20mV, 0 – 100mV, 4 – 20mA (tích hợp biến trở 250Ω)
Chu kỳ lấy mẫu 250ms
Độ phân giải hiển thị Cơ bản, hiển thị dấu chấm thập phân
Trở kháng ngõ vào Cặp nhiệt điện và điện áp ngõ vào DC (mV): tối thiểu 1 MΩ
Điện trở ngõ vào cho phép Cặp nhiệt điện (Tối đa 250Ω), điện áp DC (Tối đa 2 KΩ)
Điện trở dây dẫn cho phép RTD (Tối đa 10Ω)
Điện áp ngõ vào cho phép Trong khoảng ±10V (Cặp nhiệt điện. RTD, điện áp DC(mV)), trong khoảng ±20V (điện áp DC (V))
Điều chỉnh tỷ leer ngõ vòa -1999 ~ 9999 (trong khoảng S-L ~ SL-H)
Bù tham chiếu 1.5 độ C (trong dải 15 ~ 35 độ C), ±20 độ C (trong dải 0 ~ 50 độ C)
Phát hiện ngắt kết nối cảm biến OFF. UO/DOWN lựa chọn tỉ lệ (cặp nhiệt điện), UP scale (RTD)
Tính năng Sai số hiển thị ±0,5% của FS, cặp nhiệt điện (K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2)
±0,1% của FS, cặp nhiệt điện (N)
±0,5% của FS, RTD (KPt100Ω, Pt100Ω) điện áp Dc 
Điện áp ngõ ra Tối đa 12V DC, 20mA (không được sử dụng khi kích hoạt ngõ ra retransmission)
Điện trở cách điện Tối thiểu 20MΩ (500 V DC), giữa 2 chân kết nối nguồn, giữa chân kết nối nguồn và chân kết nối đất (FG)
Độ bền điện 2300 VAC 50/60 Hz giữ 2 chân kết nối nguồn, giữa chân kết nối nguồn L và chân kết nối đất. 1500V AC  50/60Hz giữa chân kết nối nguồn N và chân kết nối đất
Tính năng điều khiển và ngõ ra Phương thức điều khiển Tự động dò thông số PID
Chế độ điều khiển a) Điều khiển nóng/lạnh (tùy chọn thông số)
b) Điều khieeur nóng lạnh đồng thời
Dải cài đặt Tham khảo bảng mã tins hiệu ngõ vào
Ngõ vào tiếp điểm Lựa chọn 3 giá trí cài đặt với tiếp điểm ngoài
Auto – tuning 2 dạng Lựa chọn lấy thống số PID theo giá trị cài đặt/giá trị thấp hơn
Dải tỉ lệ 0.1~999.0% (điều khiển nóng/lạnh: 0.0 đến 999.9%)
Thời gian tích phân (I) OFF, 1~6000 giây
Thời gian đạo hàm (D) OFF, 1~6000 giây
ARW (Giá trị bù ngõ ra) Tự động , 50.0~200.0% (Dải tỷ lệ)
Điều khiển ON/OFF Lựa chọn ngõ ra theo thông số
Lựa chọn PID Vùng PID/ Nhóm PID
Manual reset Manual reset có thể được sử dụng khi thời gian I = OFF
Lượng ngõ ra khi mất cảm biến Cài đặt lượng ngõ ra khi mất kết nối cảm biến ngõ vào
Trễ điều khiển loại tiêu chuẩn 0.0~100.0% của FS (ngõ ra điều khiển ON/OFF, ngõ ra cảnh báo, ngõ ra cảnh bảo mất nguồn nhiệt)
Trễ điều khiển nóng/lạnh 0.0~100.0% của FS (điều khiển ON/OFF)
Vùng chết điều khiển nóng lạnh -100.0~50.0% (dải tỷ lệ)
Nguồn cấp 100 – 240C AC 50/60Hz, 24V DC
Dao động điện áp 10% điện áp nguồn
Công suất tiêu thụ Tối đa 8VA
Nhiệt độ / độ ẩm môi trường 0~50 độ C, 35~85% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ lưu trữ -25~65 độ C
Trọng lượng 94g

 

Bảng mã tín hiệu ngõ vào của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

 

       Phân loại         Mã     Loại tín hiệu vào                      Dải đo (°C)        Độ chính xác
   Cặp nhiệt điện              (TC)            1 K -200 ~  1,370 *2 ± 0.5 % của FS
           2 K -199.9 ~  999.9 *2
           3 J -199.9 ~  999.9 *2
           4 E -199.9 ~ 999.9  
           5 T -199.9 ~ 400.0 *2
           6 R 0 ~  1700 *2
           7 B 0 ~  1800 *1
           8 S 0 ~  1700  
           9 L – 199.9~  900.0 *2
         10 N -200 ~  1300   ±1.0 % của FS
         11 U -199.9 ~  400.0 *2 ± 0.5 % của FS
         12 W 0  ~  2300  
         13 Pl.2 0  ~1 390  
           RTD          20 KPt100Ω – 199.9~  500.0 *3 ± 0.5 % của FS
         21 Pt100Ω -199.9 ~  640.0 *3
         22 Pt100Ω -299 ~ 640 *3
      Điện áp DC          30 1 –  5 V DC SL-H/L-L
(- 1999 ~  9999)
± 0.5 % của FS
         31 0 – 100 mV DC
    Dòng điện DC          30 4-  20 mA DC  (*4)

* F.S là dải đo được từ mức tối thiểu đến mức tối đa cho mỗi dải

*1. Ít hơn 1°C ±1.0 % của FS

*2. Dải nhiệt độ 0 ~ 400°C ±1.0 % của FS ±1 digit

*3. 20 – KPt100Ω (C1603), 21,22 –  Pt100Ω (IEC751)

*4. Khi sử dụng ngõ vào dòng điện, kết nối điện trở 2500Ω ở tiếp điểm ngõ vào

 

Bảng chọn sản phẩm của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

        Mã hàng                    Ký hiệu                                                     Thông tin
NX1-      □       □       □ Bộ điều khiển nhiệt độ đa dạng tín hiệu vào ra
Chế độ điều khiển      0     Loại thông dụng
     1     Điều khiển nóng/lạnh đồng thời
Tùy chọn cho loại thông dụng     Tùy chọn Ngõ ra đốt nóng  Ngõ ra làm lạnh
     0   RET Rơ le
     1    None SSR/SCR
     2   RS485/RET Rơ le
     3   RS485 SSR/SCR
     4   ALM SSR/SCR
     5   ALM/RS485 SSR/SCR
Tùy chọn cho loại điều khiển nóng lạnh đồng thời      0   None Rơ le SSR/SCR
     1   None SSR/SCR Rơ le
     2   RS485 Rơ le SSR/SCR
Nguồn cấp   100 – 240V AC 50/60 Hz
      D 24V DC

 

Đang cập nhật...